Hội Thảo Quốc Tế OPTOCE 2025: Đồng Xử Lý – Giải Pháp Xanh Cho Rác Thải Nhựa Và Hướng Đi Cho Ngành Xi Măng Việt Nam

Hội Thảo Quốc Tế OPTOCE 2025: Đồng Xử Lý – Giải Pháp Xanh Cho Rác Thải Nhựa Và Hướng Đi Cho Ngành Xi Măng Việt Nam

1. Sự kiện quốc tế quy mô lớn hướng tới nền kinh tế tuần hoàn

Ngày 3/10/2025, tại khách sạn Melia Hà Nội, Viện Nghiên cứu SINTEF (Na Uy) phối hợp cùng Đại sứ quán Na Uy tại Việt Nam và Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA) đã tổ chức hội thảo quốc tế “Từ Thí điểm đến Chính sách: Giải quyết Rác thải Nhựa Không thể Tái chế thông qua Đồng xử lý trong Ngành Xi măng”. Đây là một trong những sự kiện môi trường quốc tế quan trọng trong năm, quy tụ hơn 200 đại biểu đến từ các cơ quan quản lý, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực môi trường, năng lượng và công nghệ xanh. Không chỉ là một diễn đàn trao đổi học thuật, hội thảo còn mở ra những định hướng thực tiễn về việc làm thế nào để biến một vấn đề toàn cầu – rác thải nhựa – thành cơ hội phát triển xanh cho Việt Nam.

2. Rác thải nhựa – vấn đề toàn cầu và cơ hội của Việt Nam

Trong bối cảnh cả nước mỗi ngày phát sinh khoảng 70.000 tấn chất thải rắn sinh hoạt, trong đó phần lớn được chôn lấp, áp lực quản lý rác thải đang ngày càng nặng nề. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM gánh tới 30% khối lượng rác toàn quốc, khiến bãi chôn lấp liên tục quá tải. Trong khi các giải pháp đốt rác phát điện đang phát triển nhanh chóng, đồng xử lý trong lò nung xi măng lại nổi lên như một hướng đi bền vững, bởi nó vừa tận dụng được năng lực sẵn có của ngành xi măng, vừa tiêu hủy hoàn toàn rác nhựa không thể tái chế ở nhiệt độ trên 2.000°C, đồng thời thay thế than đá, giảm phát thải CO₂. Với một quốc gia thuộc nhóm năm nước sản xuất xi măng lớn nhất thế giới, tiềm năng để triển khai giải pháp này tại Việt Nam là vô cùng to lớn.

3. OPTOCE – Dự án quốc tế thúc đẩy đồng xử lý tại Việt Nam

Hội thảo OPTOCE 2025 được tổ chức trong khuôn khổ dự án “Biến rác thải nhựa thành cơ hội cho nền kinh tế tuần hoàn” (OPTOCE) do SINTEF chủ trì và Chính phủ Na Uy tài trợ. Dự án đã được triển khai từ năm 2019 tại tám quốc gia châu Á, trong đó Việt Nam là một điểm đến quan trọng. Tại đây, những thử nghiệm tại INSEE Hòn Chông (Kiên Giang) và QNC Lam Thạch (Quảng Ninh) đã chứng minh rằng đồng xử lý nhựa không thể tái chế là giải pháp khả thi về kỹ thuật, an toàn về môi trường và mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

“Nếu được mở rộng, Việt Nam có thể xử lý hàng trăm nghìn tấn nhựa không tái chế mỗi năm, đồng thời giảm đáng kể phát thải CO₂,” – TS. Kåre Helge Karstensen, Giám đốc Khoa học SINTEF, chia sẻ tại hội thảo.

Các kết quả đo lường khẳng định không có gia tăng phát thải dioxin hay kim loại nặng, đồng thời hiệu quả tiêu hủy vi nhựa đạt mức tuyệt đối nhờ nhiệt độ lò nung cao. Những thành công này là nền tảng để hội thảo tại Hà Nội bàn luận về việc biến mô hình thí điểm thành chính sách quốc gia.

4. QCVN 41:2025 – Bước ngoặt trong khung pháp lý cho đồng xử lý

Một trong những điểm nhấn quan trọng của hội thảo chính là phần trình bày của Cục Môi trường – Bộ Nông nghiệp và Môi trường về việc ban hành QCVN 41:2025/BNNMT, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất thải trong lò nung xi măng. Đây là bước ngoặt lớn bởi lần đầu tiên quy chuẩn này mở rộng phạm vi áp dụng cho cả chất thải rắn sinh hoạt, thay vì chỉ tập trung vào chất thải nguy hại như phiên bản năm 2011. QCVN 41:2025 cũng đơn giản hóa thủ tục cấp phép cho các cơ sở xi măng, đồng thời bắt buộc áp dụng hệ thống quan trắc khí thải tự động liên tục, bảo đảm tính minh bạch và an toàn môi trường. Với hành lang pháp lý mới này, các doanh nghiệp xi măng có thể tham gia tích cực hơn vào chuỗi quản lý chất thải, từ đó vừa đóng góp vào mục tiêu môi trường, vừa tạo ra lợi ích kinh tế cho chính mình.

5. Thách thức còn tồn tại – khi thị trường cần cơ chế khuyến khích mạnh mẽ hơn

Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, nhiều diễn giả cũng thẳng thắn nhìn nhận rằng thị trường đồng xử lý tại Việt Nam vẫn đối diện không ít thách thức. Điều này mở đường cho các doanh nghiệp xi măng tham gia xử lý chất thải, song các diễn giả cũng đồng thời chỉ ra những rào cản thực tế.

“Nguyên liệu sẵn có, định hướng đã rõ – nhưng cơ chế khuyến khích vẫn chưa đủ mạnh,” – PGS.TS. Lương Đức Long, Phó Chủ tịch VNCA, nhận định.
“Trong khi các dự án điện rác nhận được ưu đãi lớn về vốn, thuế và hạ tầng, thì đồng xử lý vẫn chưa được nhìn nhận đúng vai trò như một công nghệ chiến lược.”

Điều này dẫn đến tình trạng cạnh tranh thiếu công bằng giữa hai công nghệ vốn có mục tiêu tương tự là xử lý rác thải và giảm phát thải khí nhà kính. Nếu không có chính sách hỗ trợ cụ thể, nhiều nhà máy xi măng dù có năng lực cũng khó mạnh dạn đầu tư mở rộng đồng xử lý, trong khi tiềm năng để giảm tải bãi rác và cắt giảm CO₂ là rất lớn.

6. Các mô hình tiên phong và kinh nghiệm thực tiễn từ doanh nghiệp

Dẫu vậy, hội thảo cũng ghi nhận nhiều mô hình tiên phong mang tính thực tiễn cao. INSEE Ecocycle là một ví dụ tiêu biểu. Sau hơn 20 năm hoạt động, doanh nghiệp đã xử lý an toàn hơn 1,8 triệu tấn chất thải, giảm phát thải hơn 1,7 triệu tấn CO₂, với tỷ lệ thay thế nhiệt đạt gần 50% vào năm 2025. Công nghệ quan trắc khí thải trực tuyến, kết hợp hệ thống kiểm soát NOx và thu hồi nhiệt thải phát điện, đã giúp INSEE xây dựng mô hình “Zero Waste to Landfill” được quốc tế đánh giá cao. Bên cạnh đó, Công ty Môi trường Công nghệ cao Hòa Bình cũng giới thiệu các nghiên cứu mới về xử lý và đồng xử lý rác thải nhựa, hướng tới sản xuất RDF làm nhiên liệu thay thế, tạo nền tảng cho chuỗi giá trị tuần hoàn từ thu gom, phân loại, xử lý đến sử dụng trong ngành xi măng.

7. Hướng tới 2050 – Liên kết đồng xử lý và tín chỉ carbon

Từ các kinh nghiệm thực tiễn, hội thảo đã mở ra những thảo luận sâu về định hướng phát triển đến năm 2030 và xa hơn là 2050. Các chuyên gia quốc tế khuyến nghị Việt Nam nên đặt mục tiêu tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) đạt tối thiểu 30% vào năm 2030, đồng thời tiến tới giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Những bước đi này cần gắn liền với việc cấm chôn lấp các loại rác có nhiệt trị cao, chuyển toàn bộ dòng nhựa khô không tái chế tới các nhà máy xi măng, đồng thời phát triển các trung tâm RDF cấp vùng nhằm chuẩn hóa chất lượng nhiên liệu tái chế. Việc áp dụng công nghệ số, từ AI đến blockchain, trong hệ thống MRV cũng được nhấn mạnh để đảm bảo tính minh bạch trong quản lý, giám sát và thương mại hóa tín chỉ carbon.

8. EIC Vietnam – Cầu nối cho doanh nghiệp xi măng bước vào kinh tế carbon

Điểm kết của hội thảo không chỉ dừng lại ở việc khẳng định tính khả thi của đồng xử lý, mà còn mở ra một hướng đi mới gắn kết công nghệ này với tài chính carbon. Khi tham gia đồng xử lý, doanh nghiệp xi măng có thể tận dụng ba nguồn tài chính quan trọng. Thứ nhất là tín chỉ carbon thu được từ việc giảm phát thải CO₂ – đây sẽ là tài sản môi trường có giá trị lớn khi thị trường carbon trong nước vận hành từ năm 2027. Thứ hai là tối ưu chi phí sản xuất nhờ tiết kiệm than đá và khai thác giá trị từ sản xuất RDF. Và thứ ba là nguồn thu từ thu gom, phân loại và tái chế rác thải theo cơ chế EPR. Ba dòng tài chính này, nếu được khai thác đúng cách, có thể tạo nên động lực mạnh mẽ cho các doanh nghiệp xi măng chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh.

Trong bối cảnh ngành xi măng là một trong những lĩnh vực trọng điểm sẽ phải tuân thủ cơ chế hạn ngạch phát thải khí nhà kính của Việt Nam trong giai đoạn 2027–2030, đồng xử lý không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là chìa khóa chiến lược để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh. EIC Vietnam, với vai trò đơn vị tư vấn hàng đầu trong lĩnh vực môi trường và tín chỉ carbon, khẳng định sẽ đồng hành cùng các doanh nghiệp xi măng trong việc thiết kế dự án, chuẩn hóa hệ thống MRV, cũng như kết nối với thị trường tín chỉ quốc tế. Đây là bước đi cần thiết để ngành xi măng vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa tận dụng được cơ hội từ nền kinh tế carbon toàn cầu.


© 2025 EIC Vietnam | Bản quyền nội dung thuộc về EIC Vietnam

Leave a Comment